Có 2 kết quả:

祛淤 qū yū ㄑㄩ ㄩ祛瘀 qū yū ㄑㄩ ㄩ

1/2

qū yū ㄑㄩ ㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 祛瘀[qu1 yu1]

Bình luận 0

qū yū ㄑㄩ ㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to dispel blood stasis (TCM)

Bình luận 0